Thông số kỹ thuật:
  • Khoảng đo độ dẫn: 000 mS/cm … 500 mS/cm. Độ chính xác (±1 chữ số): ±0.5%
  • Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (±1): ±1
  • Khoảng đo độ mặn: 0 … 70.0. Độ phân giải: 1. Độ chính xác (±1): ±0.1/0.2
  • Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 120.00 Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác (±1): ±0.1 Có thể chuyền đổi từ 0C sang 0F. Tự động chuyển sang điều chỉnh nhiệt độ bằng tay nếy không kết nối điện cực nhiệt độ. - Hiệu chuẩn: Hằng số điện cực được hiệu chuẩn (0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1); hiệu chuẩn với dung dịch 0.01 mol/l KCL. Có thể điều chỉnh(0.250 … 2.500 cm-1; 0.090 … 0.110 cm-1). Hằng số cố định 0.010 cm-1
  • Giao diện: giao diện RS 232-C hai chiều và USB
  • Đồng hồ thời gian thực được tích hợp bên trong (ngày/giờ)
  • Phím điều khiển dạng màng. Hiển thị kết quả bằng màn hình LCD lớn, đa chức năng, hiển thị đồng thời kết quả đo cùng một số biểu tượng khác.
  • Có chức năng kiểm soát độ ổn định. Bộ nhớ lưu 800 kết quả đo
  • Có chức năng GLP, thời gian cho lần hiệu chỉnh kế tiếp được cài đặt từ 1 - 999 ngày. Hiển thị biểu tượng “CalClock”: giá trị ước lượng điện cực và thời gian hiệu chuẩn điện cực. Cảnh báo bằng chuông và đèn
  • Môi trường hoạt động: nhiệt độ: 00C … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH. Nhiệt độ bảo quản máy: -25 0C … + 65 0C
  • Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1, IEC 529
  • Điện: AC Adaptor 230V hoặc 4 pin x 1.5V